-
1 put one's hand to the plough
начинать работу, приниматься за дело, приступать к чему-л., браться за что-л., приложить руку к чему-л. [put one's hand to the plough этим. библ. Luke IX, 62]Feel a fellow ought to do his bit. Once we set our hand to the plough, we got to keep on till we make a safe harbour. (S. Lewis, ‘Ann Vickers’, ch. XIX) — я считаю, что каждый должен внести свою лепту. Раз уж мы взялись за дело, то надо его продолжать, пока не закончим.
What was he to do? One thing, and one thing only - go forward. He had put his hand to the plough, and he wasn't the one to look back. He would start a new play that very night. (S. O'Casey, ‘Inishfallen, Fare Thee Well’, ‘The Temple Entered’) — что ему оставалось делать? Только одно - продолжать работу. Не такой он человек, чтобы отступить, после того как работа начата. Он сегодня же вечером начнет писать новую пьесу.
Large English-Russian phrasebook > put one's hand to the plough
-
2 put one's hand to the plough
нaчaть paбoту, пpинятьcя зa дeлo, пpиcтупить к чeму-л., взятьcя зa чтo-л.; пpилoжить pуку к чeму-л. [этим. библ.]What was he to do? One thing, and one thing only - go forward. He had put his hand to the plough, and he wasn't the one to look back. He would start a new play that very night (S. O-Casey)Concise English-Russian phrasebook > put one's hand to the plough
-
3 put one's hand to the plough
Общая лексика: браться за работу, взяться за работуУниверсальный англо-русский словарь > put one's hand to the plough
-
4 put one's hand to the plough
azimle girişmek, gayretle girişmek -
5 put one's hand to the plough
azimle girişmek, gayretle girişmek -
6 put one's hand to the plough
-
7 put
/put/ * ngoại động từ - để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...) =to put a thing in its right place+ để vật gì vào đúng chỗ của nó =to put sugar in tea+ cho đường vào nước trà =to put somebody in prison+ bỏ ai vào tù =to put a child to bed+ đặt em bé vào giường, cho em bé đi ngủ - để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải =to put the clock fast+ để đồng hồ nhanh =to put a child to school+ cho em nhỏ đi học =to put a horse at (to) the fence+ cho ngựa vượt rào =to put the matter right+ sắp đặt vấn đề ổn thoả, sắp đặt công việc thoả đáng =to put out of joint+ làm cho long ra, làm jơ (máy...) =to put somebody in fear of...+ làm cho ai sợ... =to put somebody in his guard+ làm cho ai phải cảnh giác đề phòng =to put somebody off his guard+ làm cho ai mất cảnh giác không đề phòng =to put somebody ay his ease+ làm cho ai thoải mái =to put to shame+ làm xấu hổ =to put to the blush+ làm thẹn đỏ mặt =to put out of countenance+ làm cho bối rối, làm luống cuống, làm lúng túng =to put a stop to+ làm ngừng lại, ngừng, ngừng lại; chấm dứt =to put words to music+ đặt lời vào nhạc =to put a question+ đặt một câu hỏi - đưa, đưa ra, đem ra =to put somebody across the river+ đưa ai qua sông =to put to sale+ đem bán =to put to test+ đem thử thách =to put to trial+ đưa ra xét xử =to put to the torture+ đưa ra tra tấn =to put to death+ đem giết =to put to vote+ đưa ra biểu quyết =to put to express+ đem tiêu - dùng, sử dụng =to put one's money into good use+ dùng tiền vào những việc lợi ích =he is put to mind the furnace+ anh ta được sử dụng vào việc trông nom lò cao =the land was put into (under) potatoes+ đất đai được dùng vào việc trồng khoai, đất được trồng khoai - diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra =to put it in black and white+ diễn đạt điều đó bằng giấy trắng mực đen =I don't know how to put it+ tôi không biết diễn tả (nói) điều đó thế nào =put it into English+ anh hây dịch đoạn đó ra tiếng Anh =I put it to you that...+ tôi xin nói với anh rằng... =to put something into words+ nói điều gì ra lời, diễn tả điều gì bằng lời - đánh giá, ước lượng, cho là =to put much value on+ đánh giá cao (cái gì) =I put the population of the town at 70,000+ tôi ước lượng số dân thành phố là 70 000 - gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...) =to put money on a horse+ đặt cược (đánh cá) vào một con ngựa đua =to put one's money into land+ đầu tư vốn vào đất đai =to put all one's fortune into bank+ gửi hết tiền của vào nhà ngân hàng - cắm vào, đâm vào, bắn =to put a knife into+ cắm con dao vào, đâm con dao vào =to put a bullet through somebody+ bắn một viên đạn vào ai - lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào =to put a horse to the cart+ buộc ngựa vào xe =to put a new handle to a knife+ tra cán mới vào con dao - (thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ) - cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống) =to put bull to cow; to put cow to bull+ cho bò đực nhảy bò cái * nội động từ - (hàng hải) đi, đi về phía =to put into harbour+ đi vào bến cảng =to put to sea+ ra khơi !put about - (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền) - làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người) - (Ê-cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng !put across - thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...) =you'll never put that across+ cậu chẳng thể thành công được đâu, cậu chẳng làm nên chuyện được đâu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận !to put aside - để dành, để dụm - bỏ đi, gạt sang một bên !put away - để dành, để dụm (tiền) - (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử - (từ lóng) bỏ tù - (từ lóng) cấm cố - (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ) !put back - để lại (vào chỗ cũ...) - vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại - (hàng hải) trở lại bến cảng !put by - để sang bên - để dành, dành dụm - lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...) !put down - để xuống - đàn áp (một cuộc nổi dậy...) - tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im - thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém) - ghi, biên chép - cho là =to put somebody down for nine years old+ cho ai là chừng chín tuổi =to put somebody down as (for) a fool+ cho ai là điên - đổ cho,, đổ tại, quy cho, gán cho =I put it down to his pride+ điều đó tôi quy cho là ở tính kiêu căng của hắn - cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay) - đào (giếng...) !put forth - dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện) - mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm - đem truyền bá (một thuyết...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...) - (hàng hải) ra khỏi bến !put forward - trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...) - văn (đồng hồ) chạy mau hơn =to put oneself forward+ tự đề cao mình, tự làm cho mình nổi bật !put in - đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ) - (pháp lý) thi hành =to put in a distress+ thi hành lệnh tịch biên - đưa vào, xen vào =to put in a remark+ xen vào một lời nhận xét - đặt vào (một đại vị, chức vụ...) - làm thực hiện =to put in the attack+ thực hiện cuộc tấn công - phụ, thêm vào (cái gì) - (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển) - (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...) !to put in for - đòi, yêu sách, xin =to put in for a job+ xin (đòi) việc làm =to put in for an election+ ra ứng cử !put off - cởi (quần áo) ra - hoân lại, để chậm lại =never put off till tomorrow what you can do today+ đừng để việc gì sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay - hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...) =to put somebody off with promises+ hứa hẹn lần lữa với ai cho xong chuyện - (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì) - tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì) - (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai) !put on - mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào... - khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ =to put on an air of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ =her elegance is all put on+ vẻ thanh lịch của cô ta chỉ là giả vờ - lên (cân); nâng (giá) =to put on flesh (weight)+ lên cân, béo ra - tăng thêm; dùng hết =to put on speed+ tăng tốc độ =to put on steam+ (thông tục) đem hết sức cố gắng, đem hết nghị lực =to put the screw on+ gây sức ép - bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên - đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch) =to put a play on the stage+ đem trình diễn một vở kịch - đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua) - giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì) =to put somebody on doing (to do) something+ giao cho ai làm việc gì =to put on extra trains+ cho chạy thêm những chuyến xe lửa phụ - gán cho, đổ cho =to put the blame on somebody+ đổ tội lên đầu ai - đánh (thuế) =to put a tax on something+ đánh thuế vào cái gì !put out - tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...) - đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...) - móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra - làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu - dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...) - cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành - giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy) - sản xuất ra =to put out 1,000 bales of goods weekly+ mỗi tuần sản xuất ra 1 000 kiện hàng !put over - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo) - giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch) =to put oneself over+ gây ấn tượng tốt đẹp đối với, tranh thủ được cảm tình của (người nghe) !put through - hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì) - cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài) =put me through to Mr X+ xin cắm cho tôi nói chuyện với ông X - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt phải làm, bắt phải chịu !put to - buộc vào; móc vào =the horses are put to+ những con ngựa đã được buộc vào xe !put together - để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau =to put heads together+ hội ý với nhau, bàn bạc với nhau !put up - để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...) - đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch) - xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn) - cầu (kinh) - đưa (kiến nghị) - đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử =to put up for the secretaryship+ ra ứng cử bí thư - công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...) =to put up the bans+ thông báo hôn nhân ở nhà thờ - đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...) =to put up goods for sale+ đưa hàng ra bán - đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi - tra (kiếm vào vỏ) - cho (ai) trọ; trọ lại =to put up at an inn for the night+ trọ lại đêm ở quán trọ - (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...) - (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối) - làm trọn, đạt được =to put up a good fight+ đánh một trận hay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước - dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa) =to put up to+ cho hay, bảo cho biết, báo cho biết =to put someone up the duties he will have to perform+ bảo cho ai biết những nhiệm vụ người đó phải thi hành =to put up with+ chịu đựng, kiên nhẫn chịu đựng; tha thứ =to put up with an annoying person+ kiên nhẫn chịu đựng một anh chàng quấy rầy !put upon - hành hạ, ngược đãi - lừa bịp, đánh lừa - (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc =don't be put upon by them+ đừng để cho chúng nó vào tròng !to put someone's back up - làm cho ai giận điên lên !to put a good face on a matter - (xem) face !to put one's foot down - kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng) !to put one's best foot forward - rảo bước, đi gấp lên !to put one's foot in it - sai lầm ngớ ngẩn !to put one's hand to - bắt tay vào (làm việc gì) !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to put the lid on - (xem) lid !to put someone in mind of - (xem) mind !to put one's name down for - ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...) !to put someone's nose out of joint - (xem) nose !to put in one's oar - làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu !to put [one's] shoulder to [the] wheel - (xem) shoulder !to put somebody on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai !to put a spoke in someone's wheel - (xem) spoke !to put to it - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách - dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề !to put two and two together - rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc) !to put wise - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng !to put words into someone's mouth - (xem) mouth * danh từ - (thể dục,thể thao) sự ném, sự đẩy (tạ...) * danh từ & động từ - (như) putt * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch -
8 plough
1 noun(a) (farm implement) charrue f;∎ large areas of moorland have gone under the plough de larges portions de lande ont été labourées;∎ figurative to put one's hand to the plough s'atteler à la tâche∎ the Plough la Grande Ourse∎ to plough money into sth investir de l'argent dans qch∎ to plough an exam se planter à un examen;∎ to be or get ploughed in an exam être recalé ou collé à un examen(a) Agriculture labourer►► British old-fashioned Plough Monday le lundi de l'Épiphanie∎ all the profits have been ploughed back into the business tous les bénéfices ont été réinvestis dans l'affaire(a) (earth, crops, stubble) enfouir (en labourant)(a) (of vehicle) rentrer dans, foncer dans∎ to plough on with one's work/one's book poursuivre laborieusement son travail/sa lecture;∎ let's plough on another fifteen minutes encore un petit effort d'un quart d'heure;∎ as negotiations plough on tandis que les négociations se poursuivent laborieusement∎ to plough through the snow avancer péniblement dans la neige;∎ the ship ploughed through the waves le navire fendait les flots∎ to plough through a book lire laborieusement un livre;∎ they were ploughing through their work ils avançaient laborieusement dans leur travail;∎ I've got all this to plough through j'ai tout ça à me taper∎ to plough one's way through the snow avancer péniblement dans la neige;∎ to plough one's way through a book lire un livre à grand peine;∎ he was ploughing his way through a huge plate of spaghetti il s'efforçait de finir une énorme assiette de spaghettis(earth, crops, stubble) enfouir (en labourant)∎ the grass had been ploughed up by the motorbikes le gazon avait été labouré par les motos -
9 plough
plough [plaυ]1. n1) плуг2) снегоочисти́тель3) вспа́ханное по́ле, па́шня4) (the P.) астр. Больша́я Медве́дица5) разг. прова́л ( на экзамене)6) эл. токоснима́тель◊to put one's hand to the plough взя́ться за рабо́ту
2. v1) паха́ть2) борозди́ть3) поддава́ться вспа́шке;the land ploughs hard after the drought по́сле за́сухи зе́млю тру́дно паха́ть
4) пробива́ть, прокла́дывать с трудо́м (тж. plough through);to plough one's way прокла́дывать себе́ путь
5) разг. провали́ть(ся) ( на экзамене)6) рассека́ть ( волны)а) перепаха́ть;б) превраща́ть в капита́л ( о прибылях);plough through продвига́ться с трудо́м;а) выкорчёвывать;б) зары́ть;plough up распа́хивать◊to plough a lonely furrow ≅ одино́ко сле́довать свои́м со́бственным путём
;to plough the sand(s) ≅ перелива́ть из пусто́го в поро́жнее; зря труди́ться; занима́ться бесполе́зным де́лом
-
10 plough
C vtrto put one's hand to the plough se mettre au travail.■ plough back:▶ plough [sth] back, plough back [sth] réinvestir [profits, money] (into dans).■ plough in:■ plough into:▶ plough into [sth]1 ( crash into) [vehicle] percuter [tree, wall] ; the car skidded and ploughed into the crowd la voiture a dérapé et a fini sa course dans la foule ;▶ plough through sth [vehicle, driver] défoncer [hedge, wall] ; fig [person] ramer ○ sur [book, task] ; [walker] se frayer un chemin dans [mud, snow] ; [vehicle] avancer péniblement dans [mud, snow].■ plough under:▶ plough [sth] under, plough under [sth] faire disparaître [qch] en labourant [crop, manure] ;■ plough up: -
11 plough
plau
1. сущ.
1) а) плуг
2) приборы и механизмы, использующие принцип действия плуга;
напоминающие его по форме а) полигр. обрезные тиски( переплетчика) б) снегоочиститель
3) а) шотл. упряжка( из тягловых лошадей, волов, буйволов) б) диал. вольер с перевозимыми в нем животными
4) вспаханное поле, пашня Syn: ploughed land
5) сл. провал( на экзамене)
6) (the Plough) астр. Большая Медведица Syn: Great Bear, Charles's Wain, Big Dipper, Ursa Major, Arthur's Wain
7) электр. токосниматель
8) олений рог ∙ to put one's hand to the plough ≈ взяться за работу
2. гл.;
тж. plou
1) а) вспахивать, пахать б) уст. работать плугом
2) поддаваться вспашке the land ploughs hard after the drought ≈ после засухи землю трудно пахать
3) а) прокладывать борозду, бороздить б) перен. наносить глубокую рану, глубокий порез в) перен. испещрять, усеивать Her face was rough, and ploughed with wrinkles. ≈ Ее лицо было грубым, изборожденным морщинами.
4) пробивать, прокладывать с трудом (тж. plough through) to plough one's way ≈ прокладывать себе путь
5) рассекать волны, водную поверхность( о кораблях, водоплавающих животных и т.д.)
6) сл. провалиться( на экзамене) Syn: fail
2. ∙ plough back plough in plough into plough out plough through plough under plough up plough a lonely furrow plough the sand plough the sands плуг - land under the * пашня, пахотная земля - to drive the * вести плуг упряжка с плугом сошник струг (для земляных работ) снегоочиститель (электротехника) токоприемник, токосниматель пашня - 100 acres of * сто акров пашни сельское хозяйство( the P.) (астрономия) Большая Медведица обрезные тиски (переплетчика) (техническое) пазник;
шпунтгебель > to follow the * заниматься сельским хозяйством > to put /to set/ one's hand to the * взяться за дело /работу/ пахать, вспахивать - to * in /into/ запахивать, пропахивать - to * up распахивать, производить подъем пласта - to * up the earth взрыхлять землю поддаваться вспашке - this land *s hard эту землю трудно пахать прокладывать борозду оставлять( глубокие) следы - jealousy and pride *ed furrows across her brow ревность и гордость избороздили ее чело( морщинами) - a face *ed with wrinkles изборожденное морщинами лицо рассекать воду, волны идти, плыть, рассекая волны прогребать ( воду - плавание) продвигаться, пробираться с трудом;
пролагать, прокладывать путь (тж. to * one's way) - the river *ed a course for itself down the valley река проложила себе путь по долине - he came *ing through the snow он с трудом пробирался по снегу - a bullet *ed through his thigh пуля прострелила ему /прошла через его/ бедро - as negotiations * on по мере того как переговоры с трудом продвигаются вперед врезаться - the car *ed into a fence машина врезалась в изгородь корпеть, "потеть";
осиливать - to * through a book с трудом осилить книгу > to * the sands /the air/ заниматься бесполезным делом, тратить силы впустую;
толочь воду в ступе > to * a lonely furrow действовать в одиночку( студенческое) (жаргон) провал на экзамене - to take a * провалиться на экзамене (студенческое) (жаргон) провалить на экзамене (студенческое) (жаргон) провалиться на экзамене ~ поддаваться вспашке;
the land ploughs hard after the drought после засухи землю трудно пахать plough (the P.) астр. Большая Медведица ~ бороздить ~ вспаханное поле, пашня ~ пахать ~ плуг ~ поддаваться вспашке;
the land ploughs hard after the drought после засухи землю трудно пахать ~ пробивать, прокладывать с трудом (тж. plough through) ;
to plough one's way прокладывать себе путь ~ жарг. провал (на экзамене) ~ жарг. провалиться (на экзамене) ~ рассекать (волны) ~ снегоочиститель ~ эл. токосниматель;
to put one's hand to the plough взяться за работу plow: plow амер. = plough ~ up распахивать;
to plough a lonely furrow = одиноко следовать своим собственным путем ~ пробивать, прокладывать с трудом (тж. plough through) ;
to plough one's way прокладывать себе путь to ~ the sand(s) = переливать из пустого в порожнее;
зря трудиться;
заниматься бесполезным делом ~ through осилить (книгу) ~ through продвигаться с трудом ~ under выкорчевывать ~ under запахивать ~ under зарыть ~ up взрывать( землю) ~ up распахивать;
to plough a lonely furrow = одиноко следовать своим собственным путем ~ эл. токосниматель;
to put one's hand to the plough взяться за работу -
12 plough
1. noun(Agric.) Pflug, der2. transitive verbthe Plough — (Astron.) der Große Wagen od. Bär
1) pflügenplough furrows — Furchen ziehen od. pflügen
2) (fig.) [Schiff:] [durch]pflügen [Wasserfläche]Phrasal Verbs:- academic.ru/90184/plough_back">plough back* * *1. noun(a type of farm tool pulled through the top layer of the soil to turn it over.) der Pflug2. verb2) (to travel with difficulty, force a way etc: The ship ploughed through the rough sea; I've all this work to plough through.) durchpflügen3) (to crash: The lorry ploughed into the back of a bus.) krachen* * *[plaʊ]n no pl▪ the \Plough der Große Wagen* * *(US) [plaʊ]1. nPflug munder the plough — unter dem Pflug
to put one's hand to the plough (fig) — sich in die Riemen legen
2. vt2) (Brit UNIV dated sl) reinreißen (inf), durchfallen lassen3. vi1) pflügen2) (Brit UNIV dated sl) durchrasseln (inf)* * *A s1. AGR Pflug m:put one’s hand to the plough fig Hand ans Werk legen5. ELEK Stromabnehmer m (für eine unterirdische Stromschiene)B v/t1. (um)pflügen:a) ein-, unterpflügen,b) fig reinvestieren;plough one’s profits back into the firm seine Gewinne wieder in das Geschäft stecken;plough under unterpflügen (a. fig);plough a lonely furrow fig (ganz) allein auf weiter Flur stehen;plough one’s own furrow fig seinen eigenen Weg gehen;2. figb) das Gesicht (zer)furchenc) sich einen Weg bahnen:plough one’s wayC v/i1. pflügen, ackern2. sich (um)pflügen (lassen)3. fig sich (mühsam) einen Weg bahnen:plough through a book umg (sich durch) ein Buch durchackern;plough ahead unverdrossen weitermachena) rasen in (akk)b) sich bohren in (akk)* * *1. noun(Agric.) Pflug, der2. transitive verbthe Plough — (Astron.) der Große Wagen od. Bär
1) pflügenplough furrows — Furchen ziehen od. pflügen
2) (fig.) [Schiff:] [durch]pflügen [Wasserfläche]Phrasal Verbs:* * *(UK) n.Pflug ¨-e m. v.pflügen v. -
13 plough
[plau]plough поддаваться вспашке; the land ploughs hard after the drought после засухи землю трудно пахать plough (the P.) астр. Большая Медведица plough бороздить plough вспаханное поле, пашня plough пахать plough плуг plough поддаваться вспашке; the land ploughs hard after the drought после засухи землю трудно пахать plough пробивать, прокладывать с трудом (тж. plough through); to plough one's way прокладывать себе путь plough жарг. провал (на экзамене) plough жарг. провалиться (на экзамене) plough рассекать (волны) plough снегоочиститель plough эл. токосниматель; to put one's hand to the plough взяться за работу plow: plow амер. = plough plough up распахивать; to plough a lonely furrow = одиноко следовать своим собственным путем plough пробивать, прокладывать с трудом (тж. plough through); to plough one's way прокладывать себе путь to plough the sand(s) = переливать из пустого в порожнее; зря трудиться; заниматься бесполезным делом plough through осилить (книгу) plough through продвигаться с трудом plough under выкорчевывать plough under запахивать plough under зарыть plough up взрывать (землю) plough up распахивать; to plough a lonely furrow = одиноко следовать своим собственным путем plough эл. токосниматель; to put one's hand to the plough взяться за работу -
14 hand
/hænd/ * danh từ - tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân) =hand in hand+ tay nắm tay =to shake hands+ bắt tay =hands off!+ bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! =hands up!+ giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...) - quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát =to have something on hand+ có sãn cái gì trong tay =to have the situation well in hand+ nắm chắc được tình hình =in the hands of+ trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai) =to change hands+ sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật) =to fall into the hands of+ rơi vào tay (ai) - sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia =to have (bear) a hand in something+ có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì - sự hứa hôn =to give one's hand to+ hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai) - ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ =all hands on deck!+ toàn thể thuỷ thủ lên boong! - người làm (một việc gì), một tay =a good hand at fencing+ một tay đấu kiếm giỏi - nguồn =to hear the information from a good hand+ nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy =to hear the news at first hand+ nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác) - sự khéo léo, sự khéo tay =to have a hand at pastry+ khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay - chữ viết tay; chữ ký =to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp =a very clear hand+ chữ viết rất rõ =under someone's hand and seal+ có chữ ký và đóng dấu của ai - kim (đồng hồ) =long hand+ kim dài (kim phút) =short hand+ kim ngắn (kim giờ) - nải (chuối) =a hand of bananas+ nải chuối - (một) buộc, (một) nắm =a hand of tobacco leaves+ một buộc thuốc lá - (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ) - phía, bên, hướng =on all hands+ tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi =on the right hand+ ở phía tay phải =on the one hand..., on the other hand...+ mặt này..., mặt khác... - (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài =to take a hand at cards+ đánh một ván bài - (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô =big hand+ tiếng vỗ tay vang lên !at hand - gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay - sắp đến, sắp tới !at somebody's hands - ở tay ai, từ tay ai =to receive something at somebody's hands+ nhận được cái gì từ tay ai !to bear (give, lend) a hand to someone - giúp đỡ ai một tay !to be hand in glove with - (xem) glove !to bite the hand that feeds you - (tục ngữ) ăn cháo đái bát !brough up by hand - nuôi bằng sữa bò (trẻ con) !with a high hand - hống hách; kiêu căng, ngạo mạn !to chuck one's hand in - đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc) !to clean hand wants no washing - (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh !to clean hand - (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội !to come to hand(s) - đến tay đã nhận (thư từ...) !to do a hand's turn - làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định) !to figh for one's own hand - chiến đấu vì lợi ích của bản thân !to gain (get, have) the upper hand !to have the better hand - thắng thế, chiếm ưu thế !to get something off one's hands - gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì - giũ trách nhiệm về một việc gì !to have the whip hand of someone - (xem) whip_hand !to give the glad hand to somebody - (xem) glad !to gop hand in hand with - đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !hand over hand !hand over fist - tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây) - (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh !hands down - dễ dàng, không khó khăn gì =to win hands down+ thắng một cách dễ dàng =to hang heavily on one's hands+ kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian) !to have a free hand - được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình !to have a hand like a foot - lóng ngóng, hậu đậu !to have an open hand - hào phóng, rộng rãi !his hand is out - anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập !to have (hold, keep) in hand (well in hand) - nắm chắc trong tay !to have one's hands full - bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi !to have one's hands tied - bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !heavy hand - bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế !a helping hand - sự giúp đỡ !to join hands - (xem) join !to keep a tigh hand on somebody - khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ !to keep (have) one's hands in - vẫn tập luyện đều !to lay hands on - đặt tay vào, để tay vào, sờ vào - chiếm lấy, nắm lấy (cái gì) - hành hung !to live from hand to mouth - (xem) live !on one's hands - trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng !out of hand - ngay lập tức, không chậm trễ - không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng - không nắm được, không kiểm soát được nữa !don't put your hand between the bark and the tree - đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to serve (wait on) somebody hand and foot - tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai !a show of hands - sự giơ tay biểu quyết (bầu) !to sit on one's hands - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt - ngồi khoanh tay không làm gì !to stay somebody's hand - chặn tay ai lại (không cho làm gì) !to take in hand - nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng !to take one's fate into one's hands - tự mình nắm lấy vận mệnh của mình !to throw up one's hand - bỏ cuộc !to hand - đã nhận được, đã đến tay (thư) =your letter to hand+ bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại) !to wash one's hands - (xem) wash * ngoại động từ - đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho =to hand the plate round+ chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng =to hand something over to someone+ chuyển (trao) cái gì cho ai =to hand down (on) to posterity+ truyền cho hậu thế - đưa tay đỡ =to hand someone into (out of) the carriage+ (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe - (hàng hải) cuộn (buồm) lại !to hand in one's check - (xem) check -
15 hand
-
16 plough
I 1. [plaʊ]nome BE agr. aratro m.2. II 1. [plaʊ]1) agr. arare [land, field]; fare [ furrow]2) (invest)2.to plough money into — investire molti soldi in [project, company]
verbo intransitivo BE agr. arare* * *1. noun(a type of farm tool pulled through the top layer of the soil to turn it over.) aratro2. verb1) (to turn over (the earth) with such a tool: The farmer was ploughing (in) a field.) arare2) (to travel with difficulty, force a way etc: The ship ploughed through the rough sea; I've all this work to plough through.) (procedere a fatica)3) (to crash: The lorry ploughed into the back of a bus.) sbattere* * *1. n2. vt3. viAgr arare•* * *plough /plaʊ/n.1 (agric.) aratro3 (falegn.) incorsatoio4 (ind. min.) piallatrice5 (fam. antiq.) bocciatura● (astron.) the Plough, il Gran Carro, l'Orsa Maggiore ( costellazione) □ plough-beam, stanga centrale, timone ( dell'aratro) □ plough-iron, coltro □ plough-shoe, dentale ( legno del vomere) □ plough-staff, nettatoio; arnese per pulire il coltro □ plough-tree, manico dell'aratro □ (fig.) to put one's hand to the plough, porre mano all'opera; intraprendere un lavoro.(to) plough /plaʊ/A v. t.B v. i.1 arare; fare l'aratura● (naut.: di nave) to plough across, attraversare ( l'oceano, ecc.) □ (fig.) to plough the sands, arare il mare; fare una cosa inutile.* * *I 1. [plaʊ]nome BE agr. aratro m.2. II 1. [plaʊ]1) agr. arare [land, field]; fare [ furrow]2) (invest)2.to plough money into — investire molti soldi in [project, company]
verbo intransitivo BE agr. arare -
17 plough
1. noun(a type of farm tool pulled through the top layer of the soil to turn it over.) plug2. verb1) (to turn over (the earth) with such a tool: The farmer was ploughing (in) a field.) orati2) (to travel with difficulty, force a way etc: The ship ploughed through the rough sea; I've all this work to plough through.) prebijati se3) (to crash: The lorry ploughed into the back of a bus.) zaleteti se* * *I [pláu]nounBritish English plug, oranica; obrezilnik (knjigoveznittvo)electrical tokovni odjemalnik; British English zavrnitev kandidata pri izpitu; astronomy the Plough — Veliki vozfiguratively to put one's hand to the plough — lotiti se česacolloquially to take a plough — pasti pri izpituII [pláu]1.transitive verb British Englishorati, preorati; plužiti, brazditi; figuratively utirati pot; nautical brazditi, sekati valove (ladja); slang vreči pri izpitu;2.intransitive verborati, plužiti, brazdati; truditi se, mučiti se, prebijati se; slang pasti pri izpituto plough ahead — neutrudno delati naprej, počasi napredovatito plough back — obogatiti zemljo (s travo, deteljo), figuratively ponovno vložiti dobiček v podjetjeto plough out — izkopati, preoratito plough under — podorati, spodkopatito plough through — prebijati se skozi, prebiti se -
18 plough
[plau] 1. сущ.; брит.; амер. plow1) плуг3) полигр. обрезные тиски ( переплётчика)4) ( the Plough) астр. Большая МедведицаSyn:5) эл. токосниматель6)а) шотл. упряжка (из тягловых лошадей, волов, буйволов)б) диал. вольер с перевозимыми в нём животными7) вспаханное поле, пашняSyn:8) олений рог••2. гл.; брит.; амер. plow1)а) вспахивать, пахатьto plough out / up — распахивать
All the fields are now ploughed up. — Сейчас идёт распахивание полей.
In this area you might plough up some valuable ancient coins. — В этих местах можно выкопать ценные старинные монеты.
The farmer ploughed the loose leaves back to enrich the soil. — Фермер запахал в почву опавшие листья, чтобы земля была лучше.
After the wheat crop has been gathered, many farmers burn the remains and plough the ash in. — После того, как урожай пшеницы собран, фермеры сжигают остатки и запахивают золу в землю.
б) уст. работать плугом3)а) прокладывать борозду, бороздитьб) наносить глубокую рану, глубокий порезв) испещрять, усеиватьHer face was rough, and ploughed with wrinkles. — Её лицо было грубым, изборождённым морщинами.
4) ( plough into)разг.а) горячо браться (за что-л.)б) врезаться (в кого-л. или во что-л.) с силойThe car turned over twice, and ploughed into a fence. — Машина дважды перевернулась и влетела в ограду.
5) ( plough through)б) осиливать, корпеть над работойShe spent the weekend ploughing her way through the pile of letters. — Она потратила выходные на разбор груды писем.
6) рассекать волны, водную поверхность (о кораблях, водоплавающих животных)7) студ. провалиться ( на экзамене)Syn:•- plough on
- plough under••- plough a lonely furrow- plough the sands
- plough the sand -
19 plough
/plau/ Cách viết khác: (plow) /plau/ * danh từ - cái cày - đất đã cày =100 hectares of plough+ 100 hecta đất đã cày - (điện học) cần (tàu điện...) - (the plough) (thiên văn học) chòm sao Đại hùng - (từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi) !to put one's hand to the plough - bắt tay vào việc * ngoại động từ - cày (một thửa ruộng, một luống cày) - xới (một đường) - rẽ (sóng) (tàu...) - chau, cau (mày) =to plough one's brows+ chau mày - (từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi) =to be ploughed; to get ploughed+ bị đánh trượt - đi khó nhọc, lặn lội =to plough one's way through the mud+ lặn lội qua bâi đất bùn * nội động từ - cày - ((thường) + on) rẽ sóng đi =the ship ploughs+ con tàu rẽ sóng đi - ((thường) + through) lặn lội, cày (nghĩa bóng) =to plough through the mud+ lặn lội qua bãi bùn =to plough through a book+ cày một quyển sách !to plough back - cày lấp (cỏ để bón đất) - (nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh) !to plough down - cày vùi (rễ, cỏ dại) !to plough out (up) - cày bật (rễ, cỏ dại) !to plough a lonely furrow - (nghĩa bóng) làm đơn độc một mình !to plough the sand(s) - lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát -
20 plough
1. noun(a type of farm tool pulled through the top layer of the soil to turn it over.) plog2. verb1) (to turn over (the earth) with such a tool: The farmer was ploughing (in) a field.) pløye2) (to travel with difficulty, force a way etc: The ship ploughed through the rough sea; I've all this work to plough through.) pløye/slite seg gjennom3) (to crash: The lorry ploughed into the back of a bus.) brase inn ipløyeIsubst. \/plaʊ\/ eller plow1) plog2) pløyd mark3) (tømrerfag, også plough plane) nothøvel4) ( bokbinding) bokbinderhøvel5) (slang, universitet) strykPlough Monday forklaring: mandagen etter trettendedag julput one's hand to the plough (overført, bibelsk, Luk 6,62) legge hånden på plogen, gå i gang med en oppgaveIIverb \/plaʊ\/ eller plow1) pløye, note (tømrerfag), fure, lage furer2) la seg pløye3) ( slang) stryke (til eksamen)be ploughed ( slang) strykeplough a lonely furrow (britisk, litterært) arbeide alene, gå sin egen veiplough back ( om gress e.l.) pløye ned i jorden for å gjøre den mer næringsrik (handel, om fortjeneste) føre tilbake til firmaet, reinvestere i firmaetplough one's way bane seg vei, pløye seg frem, brøyte seg fremplough the sand slite forgjevesplough through ( overført) pløye (seg) gjennom
См. также в других словарях:
put one's hand to the plough — To begin an undertaking • • • Main Entry: ↑plough … Useful english dictionary
plough — n. & v. (esp. US plow) n. 1 an implement with a cutting blade fixed in a frame drawn by a tractor or by horses, for cutting furrows in the soil and turning it up. 2 an implement resembling this and having a comparable function (snowplough). 3… … Useful english dictionary
Plough — n. & v. (esp. US plow) n. 1 an implement with a cutting blade fixed in a frame drawn by a tractor or by horses, for cutting furrows in the soil and turning it up. 2 an implement resembling this and having a comparable function (snowplough). 3… … Useful english dictionary
The Man Who Shot Liberty Valance — Theatrical release poster Directed by John Ford … Wikipedia
The Amazing Race Asia 2 — Infobox Television Amazing Race show name = The Amazing Race Asia 2 caption = The Amazing Race Asia logo first aired = 2007 11 22 last aired = 2008 02 14 filming started = July 2007cite web|url=http://www.straitstimes.com/Free/Story/STIStory… … Wikipedia
History of the Caribbean — The history of the Caribbean reveals the significant role the region played in the colonial struggles of the European powers since the fifteenth century. In the twentieth century the Caribbean was again important during World War II, in the… … Wikipedia
Spinoza: the moral and political philosophy — The moral and political philosophy of Spinoza Hans W.Blom Spinoza as a moral and political philosopher was the proponent of a radical and extremely consistent version of seventeenth century Dutch naturalism. As a consequence of the burgeoning… … History of philosophy
Origin of the Romanians — History of Romania This article is part of a series Prehistory … Wikipedia
News of the World Darts Championship — Tournament information Venue Various (see here) Location London Country … Wikipedia
What the Ancients Did for Us — Infobox Television show name = What the Ancients Did for Us caption = aka = genre = Documentary creator = writer = director = creat director = developer = presenter = nowrap beginAdam Hart Davis·wrap Hermione Cockburn·wrap Jamie Darling·wrap… … Wikipedia
History of the Hungarian language — The Funeral Sermon and Prayer . This text, dated to 1192, is the oldest longer Hungarian only document. Earlier, Hungarian sentences and words appeared in Latin context. Hungarian is an Ugric language. It has been spoken in the region of modern… … Wikipedia